• Trang chủ
  • Hộp Carton
  • Phân Biệt Các Loại Sóng Trong Hộp Carton – Hiểu Để Chọn Đúng Loại Bao Bì Cho Sản Phẩm Của Bạn
Logo header

GenBox - 10/10/2025 Tác giả: GenBox

Phân Biệt Các Loại Sóng Trong Hộp Carton – Hiểu Để Chọn Đúng Loại Bao Bì Cho Sản Phẩm Của Bạn

Trong lĩnh vực đóng gói và vận chuyển hàng hóa, hộp carton là một trong những vật liệu không thể thiếu. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng chất lượng và độ bền của hộp carton không chỉ phụ thuộc vào số lớp giấy, mà còn nằm ở loại sóng bên trong – phần “xương sống” giúp hộp chịu lực, chống móp méo và bảo vệ sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển. Mỗi loại sóng (A, B, C, E, BE, BC…) đều có đặc tính riêng về độ dày, độ cứng và khả năng chịu tải, phù hợp cho từng mục đích sử dụng khác nhau. Việc hiểu và lựa chọn đúng loại sóng carton sẽ giúp doanh nghiệp: Tiết kiệm chi phí đóng gói, Đảm bảo sản phẩm an toàn, Và thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp trong mắt khách hàng. Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn loại hộp carton nào cho sản phẩm của mình, bài viết dưới đây của Genbox sẽ giúp bạn hiểu rõ từng loại sóng, so sánh ưu nhược điểm và gợi ý cách chọn phù hợp nhất – từ đó, tối ưu cả chất lượng và ngân sách cho doanh nghiệp.
1. Vì sao cần hiểu về các loại sóng trong hộp carton?

Trong sản xuất và đóng gói hàng hóa, hộp carton đóng vai trò vô cùng quan trọng: vừa giúp bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển, vừa tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng chất lượng và độ bền của hộp carton phụ thuộc rất lớn vào loại sóng giấy cấu tạo bên trong.

Các lớp sóng trong hộp carton chính là yếu tố quyết định khả năng chịu lực, đàn hồi, chống va đập và bảo vệ sản phẩm.
Hiểu rõ từng loại sóng sẽ giúp bạn:

  • Lựa chọn đúng loại hộp phù hợp với hàng hóa.
     
  • Tiết kiệm chi phí, tránh chọn hộp quá dày hoặc quá mỏng.
     
  • Đảm bảo hình ảnh thương hiệu chuyên nghiệp và uy tín.
2. Cấu tạo cơ bản của hộp carton

Một hộp carton thường được cấu tạo từ nhiều lớp giấy ghép lại, gồm:

  • Lớp mặt (Outer Liner): Lớp giấy ngoài cùng, giúp in ấn và tăng độ bền.
     
  • Lớp sóng (Fluting): Lớp giữa có dạng sóng lượn, giúp chống va đập.
     
  • Lớp lót trong (Inner Liner): Bảo vệ sản phẩm bên trong.

Tùy theo mục đích sử dụng, hộp có thể có 3 lớp, 5 lớp hoặc 7 lớp. Trong đó, lớp sóng là phần tạo nên độ cứng và khả năng chịu tải của hộp — chính là điều chúng ta sẽ phân tích sâu trong bài viết này.

3. Phân loại các loại sóng trong hộp carton

Hiện nay, trong ngành bao bì carton có 5 loại sóng chính được sử dụng phổ biến: A, B, C, E và kết hợp (BE, BC, EE, v.v.).
Mỗi loại sóng có độ dày, độ đàn hồi, khả năng chịu lực và ứng dụng khác nhau.

 3.1. Sóng A – Sóng chịu lực tốt nhất

  • Độ dày: 4.7 – 5mm
     
  • Đặc điểm: Có biên độ sóng cao, số lượng sóng trên 1m ít (khoảng 105 – 125 sóng/mét).
     
  • Ưu điểm:

Độ đàn hồi tốt nhất trong các loại sóng.

Chịu lực nén và va đập cao.

Phù hợp cho hàng hóa nặng, dễ vỡ hoặc cần vận chuyển xa.

  • Nhược điểm:

Bề mặt hơi gồ, không mịn bằng sóng B hoặc E.

In ấn kém sắc nét.

  • Ứng dụng:
    Dùng trong hộp vận chuyển hàng nặng, như thiết bị điện tử, đồ gia dụng, máy móc, rượu vang,…

 Nếu bạn cần hộp chắc chắn, bền bỉ, chống va đập tốt, thì sóng A là lựa chọn hàng đầu.

Ảnh: sóng A trong hộp carton Ảnh: sóng A trong hộp carton

 3.2. Sóng B – Mặt phẳng mịn, dễ in ấn

  • Độ dày: 2.5 – 3mm
     
  • Đặc điểm: Có sóng thấp, số lượng sóng nhiều hơn (khoảng 150 – 185 sóng/mét).
     
  • Ưu điểm:

Mặt phẳng và mịn, rất thích hợp cho in ấn logo, hình ảnh sắc nét.

Có khả năng chịu lực tốt ở mức trung bình.

Dễ tạo hình, dán keo, ghép hộp.

  • Nhược điểm:

Độ đàn hồi kém hơn sóng A.

Không phù hợp cho hàng quá nặng.

  • Ứng dụng:
    Dùng cho hộp trưng bày, hộp in thương hiệu, hộp mỹ phẩm, bánh kẹo, thực phẩm nhẹ.

 Nếu bạn cần bao bì đẹp, in rõ nét, sang trọng nhưng vẫn bền, hãy chọn sóng B.

Ảnh: sóng B trong hộp cartonẢnh: sóng B trong hộp carton

 3.3. Sóng C – Cân bằng giữa cứng và đàn hồi

  • Độ dày: 3.5 – 4mm
     
  • Đặc điểm: Là loại sóng phổ biến nhất trong ngành bao bì.
     
  • Ưu điểm:

Kết hợp được ưu điểm của sóng A và B: vừa chịu lực tốt, vừa có độ phẳng tương đối.

Bảo vệ hàng hóa tốt khi vận chuyển.

In ấn khá đẹp, không bị nhăn sóng.

  • Nhược điểm:

Không chuyên biệt về một tính năng cụ thể (nếu bạn cần siêu cứng → A; cần mịn → B).

  • Ứng dụng:
    Dùng cho đa dạng sản phẩm: từ hộp vận chuyển, hộp lưu kho đến hộp quà, hộp sản phẩm tiêu dùng.

 Sóng C là lựa chọn an toàn – linh hoạt – phổ thông nhất cho mọi doanh nghiệp.

Ảnh: sóng C trong hộp cartonẢnh: sóng C trong hộp carton

 3.4. Sóng E – Sóng nhỏ, mỏng và tinh tế

  • Độ dày: 1.5 – 2mm
     
  • Đặc điểm: Sóng rất nhỏ, khoảng 300 – 320 sóng/mét.
     
  • Ưu điểm:

Mặt cực phẳng, dễ in hình ảnh chi tiết.

Tạo cảm giác hộp tinh tế, hiện đại.

Phù hợp cho thiết kế hộp cao cấp, hộp mỹ phẩm, điện thoại, quà tặng.

  • Nhược điểm:

Độ đàn hồi và chịu lực thấp.

Không dùng được cho hàng nặng.

  • Ứng dụng:
    Dùng cho bao bì hộp cao cấp, hộp trưng bày sản phẩm, hộp quà sang trọng.

 Nếu thương hiệu của bạn hướng đến hình ảnh tinh tế, chuyên nghiệp, sóng E là lựa chọn hoàn hảo.

Ảnh: sóng E trong hộp carton Ảnh: sóng E trong hộp carton

3.5. Sóng BE và BC – Sóng kết hợp, “2 lớp sóng – 1 sức mạnh gấp đôi”

  • Cấu tạo: Ghép 2 lớp sóng (ví dụ: sóng B + E hoặc B + C).
     
  • Độ dày: Từ 5 – 7mm (tùy cấu trúc).
     
  • Ưu điểm:

Cứng chắc, chịu lực cực cao.

Tăng khả năng chống va đập, chịu chồng nén.

Vẫn giữ được bề mặt phẳng để in ấn.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn, trọng lượng lớn hơn.
  • Ứng dụng:
    Dùng cho hàng xuất khẩu, sản phẩm cồng kềnh, hàng điện tử, nội thất, gốm sứ.

Sóng BE hoặc BC là lựa chọn lý tưởng nếu bạn muốn hộp vừa bền, vừa đẹp, vừa bảo vệ hàng hóa tối đa.

4. Bảng so sánh tổng hợp các loại sóng carton

Loại sóng

Độ dày (mm)

Đặc điểm nổi bật

Ứng dụng phù hợp

Sóng A

4.7 – 5.0

Độ đàn hồi cao, chịu lực tốt nhất

Hộp vận chuyển hàng nặng, hàng dễ vỡ

Sóng B

2.5 – 3.0

Mặt phẳng, in ấn đẹp

Hộp mỹ phẩm, bánh kẹo, sản phẩm nhẹ

Sóng C

3.5 – 4.0

Cân bằng giữa độ bền và thẩm mỹ

Hộp đa dụng, phổ thông

Sóng E

1.5 – 2.0

Mỏng, tinh tế, in sắc nét

Hộp cao cấp, hộp quà tặng

Sóng BE / BC

5 – 7

Kết hợp 2 lớp sóng, cực kỳ chắc chắn

Hàng xuất khẩu, hàng điện tử, nội thất

5. Cách chọn loại sóng carton phù hợp với sản phẩm của bạn

Loại sản phẩm

Loại sóng nên dùng

Lý do

Sản phẩm nặng (máy móc, linh kiện)

Sóng A hoặc BC

Chịu lực tốt, bảo vệ tối đa

Hàng hóa nhẹ, đóng gói đẹp

Sóng B hoặc E

Bề mặt phẳng, dễ in ấn

Hàng xuất khẩu

Sóng BE hoặc BC

Cứng chắc, vận chuyển xa an toàn

Quà tặng, hộp cao cấp

Sóng E hoặc BE

Sang trọng, thẩm mỹ cao

Hộp thương mại điện tử

Sóng C hoặc BC

Bền, giá hợp lý

6. Vì sao Genbox khuyên bạn nên chọn đúng loại sóng ngay từ đầu

Chọn đúng loại sóng không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm an toàn hơn, mà còn:

  • Tối ưu chi phí đóng gói: Dùng đúng loại, đúng độ dày → tiết kiệm nguyên liệu.
     
  • Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Hộp đẹp, chắc, dễ mở, dễ tái chế.
     
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp của thương hiệu: Một chiếc hộp bền, gọn, in ấn đẹp là cách tốt nhất để tạo ấn tượng với khách hàng ngay từ lần đầu.

Tại Genbox, chúng tôi không chỉ sản xuất hộp carton mà còn tư vấn miễn phí loại sóng phù hợp cho từng sản phẩm của bạn — giúp bạn đạt hiệu quả đóng gói cao nhất với chi phí tối ưu nhất.

7. Xu hướng lựa chọn hộp carton hiện nay

Năm 2025, xu hướng thiết kế và sử dụng bao bì carton đang thay đổi mạnh mẽ:

  • Bao bì thân thiện môi trường: Sử dụng giấy tái chế, mực in sinh học.
     
  • Thiết kế tối giản: Logo nổi bật, gam màu tự nhiên, tinh tế.
     
  • Công nghệ in kỹ thuật số: Cho phép in nhanh, in số lượng nhỏ mà vẫn đẹp.
     
  • Cấu trúc hộp thông minh: Kết hợp các loại sóng (BE, BC) để vừa bền vừa tiết kiệm vật liệu.
8. Kết luận – Chọn đúng sóng, đóng gói chuẩn, bảo vệ thương hiệu

Mỗi loại sóng carton đều có ưu điểm và vai trò riêng. Việc hiểu rõ đặc điểm từng loại sóng giúp bạn chủ động trong lựa chọn bao bì, tối ưu chi phí, và nâng cao chất lượng sản phẩm đến tay khách hàng.

Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp hộp carton chất lượng cao, đúng chuẩn kỹ thuật, giá tốt, hãy liên hệ Genbox


Thông tin liên hệ:

CN1: 924B Kim Giang - Thanh Liệt - Thanh Trì - Hà Nội

CN2: 759 Cự Khối - Long Biên - Hà Nội

Hotline: 098.139.98.89

Website: https://genbox.vn